Đất là một tài sản vô hình, được định nghĩa là một phần của bao gồm đất ở, đất nông nghiệp, rừng, đồi núi, đất thủy sản và đất khác. Trong bài viết này, Nhà Đất VN sẽ tập trung vào hai loại đất phổ biến tại Việt Nam, đó là đất ở đô thị và đất ở nông thôn khác nhau như thế nào.
Hiểu khái niệm đất ở là gì?
Đất ở được định nghĩa là một phần của đất thổ cư, được sử dụng để xây dựng nhà ở, tòa nhà, công trình, kinh doanh hoặc các mục đích thương mại khác. Đất ở có thể được sử dụng trong các khu đô thị hoặc khu dân cư.

Các loại đất phổ biến tại Việt Nam hiện nay
Đất nông nghiệp: là loại đất được sử dụng để trồng trọt, nuôi trồng thủy sản và đa dạng các hoạt động khác liên quan đến nông nghiệp.
Đất rừng: là loại đất được phủ kín bởi rừng cây, nơi cho sinh vật sống và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Đất thủy sản: là loại đất được sử dụng để nuôi trồng thủy sản như tôm, cá, hàu và các loài sinh vật khác.
Đất khác: là loại đất được sử dụng cho các mục đích khác như đất công cộng, đất trường học, đất khu công nghiệp, đất hạ tầng giao thông, đất đô thị và đất ở nông thôn.
Như thế nào là đất ở đô thị?
Đất ở đô thị (ODT) là loại đất được sử dụng trong các khu đô thị hoặc khu dân cư để xây dựng nhà ở, tòa nhà, công trình hoặc các mục đích thương mại khác. Đất ở đô thị được chia thành các khu vực có quy hoạch khác nhau để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của khu đô thị.

Đất ở tại đô thị có phải là đất thổ cư?
Không phải tất cả đất ở đô thị đều là đất thổ cư. Đất thổ cư là loại đất được pháp luật công nhận và đăng ký trong Sổ đỏ với mục đích sử dụng làm đất ở. Đất thổ cư thường được chuyển nhượng, thế chấp hay cho thuê với giá trị cao hơn so với đất nông nghiệp hay đất phi nông nghiệp.
Tuy nhiên, đất ở đô thị không phải lúc nào cũng là đất thổ cư. Có những trường hợp đất ở đô thị được quy hoạch cho mục đích công cộng như đất công viên, đất trường học, đất khu vui chơi giải trí,... Vì vậy, khi mua bán đất ở đô thị, cần kiểm tra kỹ, có phải là đất thổ cư hay không để tránh các vấn đề pháp lý sau này.
Ví dụ về đất ở đô thị: đất để xây dựng nhà ở, chung cư, văn phòng, khu thương mại, khu du lịch, khách sạn, trung tâm thương mại, khu công nghiệp và các công trình công cộng khác.
Các quy định về đất đô thị
Ở Việt Nam, đất đô thị được quy định trong các văn bản pháp luật như Luật đất đai, Luật xây dựng, Quy hoạch đô thị, Luật đầu tư công, v.v.
Theo Luật đất đai, người sử dụng đất đô thị phải tuân thủ các quy định về quy hoạch đô thị, xây dựng công trình, bảo vệ môi trường, chăm sóc, bảo vệ cảnh quan và thực hiện các giải pháp đối với các rủi ro môi trường.
Ngoài ra, các quy định về thuế đất, thuế xây dựng cũng được áp dụng đối với đất đô thị. Các chủ sở hữu đất đô thị phải nộp các khoản thuế này theo đúng quy định của pháp luật.
Đất ở nông thôn là gì?
Đất ở nông thôn (ONT) là loại đất được sử dụng cho mục đích sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp tại các vùng nông thôn. Đất ở nông thôn có đặc điểm khác biệt so với đất ở đô thị, đó là vùng đất rộng, thường được sử dụng để trồng trọt trồng, nuôi gia súc, sản xuất nông nghiệp.

Đất ở nông thôn thường có giá trị thấp hơn so với đất ở đô thị, do đặc tính sử dụng và phát triển kinh tế của vùng nông thôn. Tuy nhiên, giá trị của đất ở nông thôn cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, diện tích, độ phù hợp với mục đích sử dụng, điều kiện kinh tế-xã hội của vùng miền.
Khác nhau giữa đất ở nông thôn và đất thổ cư
Đất ở nông thôn và đất thổ cư là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực quản lý đất đai. Tuy nhiên, có một số điểm giống và khác nhau giữa hai loại đất này.
Giống nhau:
Đất ở nông thôn và đất thổ cư đều được quản lý bởi pháp luật đất đai và phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Cả hai loại đất đều có giá trị kinh tế và được sử dụng cho mục đích nhà ở.
Khác nhau:
Vị trí: Đất ở nông thôn (ONT) thường nằm ở các vùng nông thôn, còn đất thổ cư nằm trong khu vực đô thị hoặc khu dân cư có quy hoạch xây dựng nhà ở.
Mục đích sử dụng: Đất ở nông thôn được sử dụng để xây dựng nhà ở hoặc công trình phục vụ đời sống..
Quyền sở hữu: Đất thổ cư được đăng ký trong Sổ đỏ và chủ sở hữu có quyền sử dụng, chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp đất. Còn đất ở nông thôn, người sử dụng đất có quyền sử dụng đất theo hình thức cho thuê đất hoặc sử dụng đất theo pháp luật.
Quy định diện tích đất ở nông thôn bao nhiêu m2?
Căn cứ pháp lý; Quyết định 20/2017/QĐ-UBND ngày 01/6/2017, thì diện tích tối thiểu và tối đa được tách thửa như sau;
- Các xã giáp ranh các quận và thị trấn: 60 m2
- Các xã vùng trung du: 120 m2
- Các xã vùng đồng bằng: 80 m2
- Các xã vùng miền núi: 150 m2
- Kích thước chiều rộng mặt tiền thửa đất tối thiểu là 4 m;
- Kích thước các cạnh chiều sâu thửa đất tối thiểu là 5 m.
Như vậy đối với đất ở nông thôn vùng miền núi diện tích tách thửa tối thiểu là 150m2.
Như vậy từ những điểm khác nhau giữa đất ở đô thị và đất ở nông thôn, chúng ta có thể thấy rõ sự đa dạng và phong phú của các loại đất tại Việt Nam. Quản lý đất đai là vấn đề quan trọng, đòi hỏi sự nghiêm túc của các bên liên quan để bảo đảm phát triển bền vững của đất đai và nền kinh tế đất nước.
Ngoài ra, hiểu rõ về các loại đất phổ biến tại Việt Nam cũng giúp bán có thêm kiến thức để đưa ra quyết định về việc đầu tư, mua bán hoặc sử dụng đất đai. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyền sử dụng đất phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật, tránh vi phạm pháp luật và gây ra các tranh chấp về đất đai.
Trên đây là những thông tin cơ bản về đất ở đô thị và đất ở nông thôn khác nhau như thế nào, cũng như các loại đất phổ biến tại Việt Nam. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc hiểu rõ hơn về lĩnh vực quản lý đất đai và sử dụng đất đai.
--Nhà Đất VN--